Titre | Année | Moy. (nb) | |||
1 2 3 | |||||
Journey From the Fall | Vượt Sóng | 2005 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
The White silk dress | Áo lụa Hà Đông | 2006 | 3.75 (1 Critiq.) | ||
The Story of Pao | Chuyện Của Pao | 2006 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
The Rebel | Dòng Máu Anh Hùng | 2007 | 2.83 (13 Critiq.) | ||
Trai Nhay | Trai Nhảy | 2007 | 2 (1 Critiq.) | ||
Muoi : The Legend of a Portrait | 므이 | 2007 | 1.58 (3 Critiq.) | ||
Saïgon Eclipse | Sai Gon Nhat Thuc | 2007 | 1 (1 Critiq.) | ||
Little Heart | Trái Tim Bé Bỏng | 2008 | 2 (1 Critiq.) | ||
The legend is alive | Huyền Thoại Bất Tử | 2008 | 3 (1 Critiq.) | ||
I Come With the Rain | 2008 | 2.15 (5 Critiq.) | |||
Clash | Bẫy Rồng | 2009 | 2.92 (9 Critiq.) | ||
Bi, Đừng Sợ! | Bi, Đừng Sợ! | 2010 | 3.88 (2 Critiq.) | ||
Floating Lives | Cánh đồng bất tận | 2010 | 2.75 (1 Critiq.) | ||
House in the Alley | Ngôi Nhà Trong Hẻm | 2012 | 2.25 (1 Critiq.) | ||
Blood Letter | Thiên mệnh anh hùng | 2012 | 3.25 (1 Critiq.) | ||
Once Upon a Time in Vietnam | Lửa Phật | 2013 | 1.5 (2 Critiq.) | ||
The Lady Assassin | Mỹ Nhân Kế | 2013 | 2.5 (2 Critiq.) | ||
Flapping in the Middle of Nowhere | Đập Cánh Giữa Không Trung | 2014 | 2.25 (1 Critiq.) | ||
2030 | Nước 2030 | 2014 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
KFC | KFC | 2018 | 1.75 (1 Critiq.) | ||