Title | Year | Avg. (nb) | |||
1 2 3 | |||||
A la verticale de l'été | 1999 | 3.47 (34 Reviews) | |||
The Scent of the Green Papaya | Mui Du Du Xanh | 1993 | 3.62 (31 Reviews) | ||
The Lover | L'Amant | 1991 | 3.12 (26 Reviews) | ||
Cyclo | Xich Lo | 1995 | 3.58 (23 Reviews) | ||
The Rebel | Dòng Máu Anh Hùng | 2007 | 2.83 (13 Reviews) | ||
Clash | Bẫy Rồng | 2009 | 2.92 (9 Reviews) | ||
Three Seasons | Three Seasons | 1999 | 3.34 (8 Reviews) | ||
I Come With the Rain | 2008 | 2.15 (5 Reviews) | |||
Mê Thảo - There Was a Time When | Mê Thảo - Thời vang bóng | 2002 | 2.75 (4 Reviews) | ||
Furie | Hai Phượng | 2019 | 3.08 (3 Reviews) | ||
Muoi : The Legend of a Portrait | 므이 | 2007 | 1.58 (3 Reviews) | ||
Mua oi | Mùa ổi | 2000 | 3.33 (3 Reviews) | ||
Bi, Đừng Sợ! | Bi, Đừng Sợ! | 2010 | 3.88 (2 Reviews) | ||
Gardien de buffles | 2003 | 3.75 (2 Reviews) | |||
Once Upon a Time in Vietnam | Lửa Phật | 2013 | 1.5 (2 Reviews) | ||
Spirits | Oan Hồn | 2004 | 2 (2 Reviews) | ||
Bride of Silence | Hat mua roi bao lau | 2004 | 3.12 (2 Reviews) | ||
The Lady Assassin | Mỹ Nhân Kế | 2013 | 2.5 (2 Reviews) | ||
Nostalgia for countryland | Thương Nhớ Đồng Quê | 1995 | 2.75 (1 Reviews) | ||
Blood Letter | Thiên mệnh anh hùng | 2012 | 3.25 (1 Reviews) | ||