Titre | Année | Moy. (nb) | |||
1 2 3 | |||||
Les Ames errantes | Nhung linh hon phieu bat | 2005 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Journey From the Fall | Vượt Sóng | 2005 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Saïgon Eclipse | Sai Gon Nhat Thuc | 2007 | 1 (1 Critiq.) | ||
The legend is alive | Huyền Thoại Bất Tử | 2008 | 3 (1 Critiq.) | ||
2030 | Nước 2030 | 2014 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
La Vie de Sable | Đời Cát | 1999 | 4.25 (1 Critiq.) | ||
La Femme mariée de Nam Xuong | 1989 | 3 (1 Critiq.) | |||
Nostalgie à la campagne | Thương Nhớ Đồng Quê | 1995 | 2.75 (1 Critiq.) | ||
Blood Letter | Thiên mệnh anh hùng | 2012 | 3.25 (1 Critiq.) | ||
Stay awake, be ready | Hãy tỉnh thức và sẵn sàng | 2019 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
The White silk dress | Áo lụa Hà Đông | 2006 | 3.75 (1 Critiq.) | ||
When Men are pregnant | Khi Đàn Ông Có Bầu | 2005 | 2.25 (1 Critiq.) | ||
The Story of Pao | Chuyện Của Pao | 2006 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Trai Nhay | Trai Nhảy | 2007 | 2 (1 Critiq.) | ||
Flapping in the Middle of Nowhere | Đập Cánh Giữa Không Trung | 2014 | 2.25 (1 Critiq.) | ||
Hanoi : 12 Jours et Nuits | Hà Nội 12 Ngày Đêm | 2002 | 0 (1 Critiq.) | ||
Le Temps Revolu | Thoi xa vang | 2004 | 3.5 (1 Critiq.) | ||
Little Heart | Trái Tim Bé Bỏng | 2008 | 2 (1 Critiq.) | ||
House in the Alley | Ngôi Nhà Trong Hẻm | 2012 | 2.25 (1 Critiq.) | ||
L’Arbre aux papillons d’or | Bên trong vỏ kén vàng | 2023 | 3.5 (1 Critiq.) | ||